Đinh Xuân Việt
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2022 | Nam Dinh | V.League 1 | 1170 | 14 | 13 | 1 | 1 | 7 | |||||
2021 | Szombathelyi | Amistosos | 1 | ||||||||||
2021 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2021 | Nam Dinh | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | 3 | 1 | ||||||
2020 | Nam Dinh | Amistosos | |||||||||||
2020 | Nam Dinh | V.League 1 | 1601 | 18 | 18 | 1 | |||||||
2019 | Nam Dinh | V.League 1 | 2250 | 25 | 25 | 1 | |||||||
2018 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 65 | 1 | 1 | 22 | |||||||
2017 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1010 | 13 | 11 | 2 | 15 | 1 | |||||
2016 | Hai Phong | V.League 1 | 777 | 9 | 8 | 1 | 9 | 1 | |||||
2015 | Hai Phong | V.League 1 | 1561 | 18 | 17 | 1 | 5 | 1 | |||||
2014 | Hai Phong | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | 19 | |||||||
2013 | Hai Phong | V.League 1 | 708 | 9 | 8 | 1 | 1 | 10 | |||||
2012 | Hai Phong | V.League 1 | 822 | 10 | 9 | 1 | |||||||
2011 | Hai Phong | V.League 1 | 1036 | 12 | 12 | 1 | 2 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2019-01-01 | Ho Chi Minh City | Nam Dinh | Desconocido | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 1x |
Đinh Xuân Việt tiene 40 años, nasció el 9 noviembre 1983, en Vietnam.
El nombre completo es Xuân Việt Đinh.
Đinh Xuân Việt joga atualmente en Nam Dinh, em Vietnam .
Đinh Xuân Việt juega en la posición de Portero.
Nam Dinh - 2022
Nombre | Edad | |||
c | H. Vũ | indef. | ||
ac | Phạm Hồng Phú | indef. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | indef. | ||
Văn Nam Đoàn | 22 | |||
Vũ Phong Lê | 22 | |||
Văn Soạn Phạm | 22 | |||
Goalkeeper | ||||
Đinh Xuân Việt | 40 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
V. Hồ | 29 | |||
Defender | ||||
Đinh Văn Trường | 27 | |||
Alisson | 30 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 25 | |||
D. Steven Thanh | 26 | |||
Hoàng Trà Vũ | 22 | |||
Ngọc Thắng Nguyễn | 22 | |||
Đức Anh Trần Đăng | 22 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Đinh Viết Tú | 31 | |||
Midfielder | ||||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Trần Mạnh Hùng | 27 | |||
Đoàn Thanh Trường | 23 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
X. Hoàng | 23 | |||
V. Phạm | 23 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Thế Hưng Phan | 21 | |||
Nguyễn Hữu Định | 33 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Vũ Thế Vương | 30 | |||
Attacker | ||||
Rodrigo | 30 | |||
Victor Mansaray | 27 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
ECU PER ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN POL PRT PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |